--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đom đóm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đom đóm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đom đóm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Luciola; fire-fly; glow-worm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đom đóm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đom đóm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
đom đóm
:
Luciola; fire-fly; glow-worm
+
violence
:
sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
+
diesel engine
:
đầu máy điêzen
+
băng phiến
:
Moth-ball, naphthalene
+
ăn chơi
:
To indulge in dissipation, to sink in depravity, to live a debauched life, to lead a life of debaucheryngười ăn chơiplayboy, debauchee